Bên cạnh cụm từ On time hoặc In time để diễn đạt nghĩa vừa kịp giờ, vừa kịp lúc, chúng ta còn dùng cụm từ In the nick of time với ý nghĩa tương tự.
Tuy nhiên, cách dùng của In the nick of time lại khác với On time và In time. Cùng tìm hiểu định nghĩa, cách dùng và hoàn thành bài tập In the nick of time trong bài viết hôm nay nhé.
Theo từ điển Cambridge Dictionary, cụm từ In the nick of time được định nghĩa là “at the last possible moment” - làm điều gì đó ngay trước khi quá muộn, hoặc vừa kịp lúc để ngăn chặn một tình huống xấu xảy ra.
Ví dụ:
Dưới đây là một số cách sử dụng In the nick of time trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ: They managed to put out the fire in the nick of time before it spread to the neighboring buildings. (Họ đã dập tắt đám cháy kịp lúc trước khi nó lan ra các tòa nhà lân cận.)
Ví dụ: She caught her flight in the nick of time, just as the boarding gate was about to close. (Cô ấy kịp bắt chuyến bay ngay khi cổng lên máy bay sắp đóng.)
Ví dụ: The police arrived in the nick of time to prevent the robbery. (Cảnh sát đến kịp lúc để ngăn chặn vụ cướp.)
Ví dụ: The goalkeeper made a save in the nick of time, preventing the other team from scoring. (Thủ môn đã cứu bóng kịp lúc, ngăn chặn đội kia ghi bàn.)
Việc sử dụng In the nick of time thường đi kèm với cảm giác hồi hộp, căng thẳng và sau đó là sự nhẹ nhõm khi mọi việc được giải quyết kịp thời.
Có nhiều cách diễn đạt tương tự In the nick of time trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa làm điều gì đó kịp thời, ngay trước khi quá muộn. Dưới đây là một số cụm từ và cách diễn đạt tương tự:
Ví dụ: She arrived just in time to catch the train. (Cô ấy đến kịp lúc để bắt chuyến tàu.)
Ví dụ: He finished his assignment at the last minute. (Anh ấy hoàn thành bài tập vào phút cuối.)
Ví dụ: They won the game by the skin of their teeth. (Họ thắng trận đấu trong gang tấc.)
Ví dụ: She got her application in under the wire. (Cô ấy nộp đơn kịp hạn chót.)
Ví dụ: They made a decision in the eleventh hour to save the project. (Họ đưa ra quyết định vào phút chót để cứu dự án.)
Ví dụ: They fixed the leak with no time to spare before the guests arrived. (Họ sửa xong chỗ rò rỉ kịp lúc trước khi khách đến.)
Ví dụ: The team scored the winning goal at the critical moment. (Đội ghi bàn thắng quyết định vào thời điểm then chốt.)
Ví dụ: She called at the perfect moment to prevent the mistake. (Cô ấy gọi điện vào đúng lúc để ngăn chặn sai lầm.)
Sau khi nắm được In the nick of time là gì cũng như cách dùng cụm từ này, các bạn hãy tham khảo đoạn hội thoại dưới đây để nắm được các ứng dụng vào giao tiếp thực tế nhé.
Sandy: Oh no, I forgot my passport at home! Our flight leaves in an hour. (Ôi không, tôi quên hộ chiếu ở nhà mất rồi! Chuyến bay của chúng ta sẽ khởi hành trong một giờ nữa.)
John: Don't worry, let's go back and get it. We still have time. (Đừng lo, chúng ta quay lại lấy nó đi. Chúng ta vẫn còn thời gian mà.)
Sandy: We made it back just in time! The boarding gate is still open. (Chúng ta về kịp lúc rồi! Cổng lên máy bay vẫn còn mở.)
John: Phew! That was close. We got here in the nick of time. (Phù! May thật đấy. Chúng ta đến đây đúng lúc.)
Sandy: Thank goodness! I can't believe I almost forgot it. (Tạ ơn trời! Tôi không thể tin được là tôi gần như đã quên nó.)
John: Well, all that matters is that we're here now. Let's get checked in and head to our gate. (Ừ, điều quan trọng nhất bây giờ là chúng ta đang ở đây. Hãy làm thủ tục và đi đến cổng lên máy bay thôi.)
Sandy: Agreed. Thanks for being so quick on your feet. We wouldn't have made it without you. (Đồng ý. Cảm ơn vì đã nhanh chân. Chúng ta sẽ không thể làm được điều đó nếu không có bạn.)
John: No problem at all. Just glad we made it in the nick of time. (Không có gì. Thật mừng vì chúng ta đã đến kịp lúc.)
Bài tập: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
She found her lost keys in the nick of _________.
The ambulance arrived just _________ to save the injured cyclist.
They finished building the shelter in the ________ hour before the storm hit.
He managed to catch the bus in the _______ of time before it left the station.
The firefighters arrived at the _______ moment to rescue the family from the burning building.
The team won the game by the ___________ of their teeth, scoring the winning goal in the final seconds.
They caught the last train with no time to __________.
She bought her plane ticket at the last ____________, just before the prices increased.
He finished his presentation just __________ the wire.
He passed the exam by the skin of his ________.
Đáp án:
time
in time
eleventh
nick
perfect
skin
spare
minute
under
teeth
Như vậy, trong bài viết này IELTS LangGo đã giúp bạn hiểu rõ In the nick of time là gì, cùng với cách dùng và bài tập thực hành. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học Tiếng Anh và luyện thi IELTS.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ